Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghìn nghịt
[nghìn nghịt]
|
xem nghịt (láy).
thickly, densely
it's simply crammed